--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âu phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âu phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âu phục
Your browser does not support the audio element.
+ noun
European clothes, European suit
Lượt xem: 980
Từ vừa tra
+
âu phục
:
European clothes, European suit
+
cấm phòng
:
(tôn giáo) Immurement
+
cá phèn
:
Goatfish, surmullet
+
chậm trễ
:
Tardysự liên lạc chậm trễtardy liaisongiải quyết công việc chậm trễto settle business tardilycó lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phútto set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders
+
borderer
:
người ở vùng biên giới